Hỗ trợ trực tuyến

Phạm Văn Quý 
(Tư vấn kĩ thuật)

Phạm Văn Quý
(Tư vấn kĩ thuật)

tpdvth@esejsc.com.vn

0901.588.315

Liên hệ với tôi qua

Vũ Văn Trường
(Quản lý bán hàng online)

Vũ Văn Trường
(Quản lý bán hàng online)

truong@esejsc.com.vn

0913.353.329/0901.588.311

Liên hệ với tôi qua

Tin tức liên quan

Xem tất cả ❯

Sản phẩm nổi bật

Van servo DY25 thủy lực
Van servo DY25 thủy lực Chi tiết: Liên hệ ESE
Xy lanh thủy lực MMB
Xy lanh thủy lực MMB Chi tiết: Liên hệ ESE
Xy lanh điện thủy lực Parker  EHA
Xy lanh điện thủy lực Parker EHA Chi tiết: Liên hệ ESE
Xy lanh thủy lực Parker HMIX
Xy lanh thủy lực Parker HMIX Chi tiết: Liên hệ ESE
Bơm piston Yuken Series A
Bơm piston Yuken Series A Chi tiết: Liên hệ ESE

Phớt piston TPL

Ngày đăng: 26/06/2018 - 2.375 lượt xem

Phớt piston TPL
Phớt piston TPL

  • Mã sản phẩm:
  • Giá: Liên hệ
  • Hãng sản xuất: EU
  • Bảo hành:
  • Tình trạng: MỚI
  • Mô tả sản phẩm
Đặt mua qua điện thoại (7:30 - 22:00): 090.158.8311



Phớt piston TPL


 Phớt cần thủy lực piston TPL thuộc dòng sản phẩm gioăng phớt chính hãng, xuất xứ EU, do Công ty CPDV Thiết bị Năng Lượng nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam.
 
Phớt cần thủy lực piston TPL tác động kép cho piston hoàn chỉnh , TPL đại diện cho một giải pháp niêm phong giá rẻ đảm bảo sức đề kháng tuyệt vời dưới áp lực trung bình. Nó bao gồm năm yếu tố: phần trung tâm trong NBR , hai vòng hỗ trợ trong vật liệu nhựa nhiệt dẻo và hai vòng hướng dẫn axetan . Đó là sự kết hợp độc đáo của vật liệu đảm bảo ma sát thấp khi áp suất cao xảy ra. Trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, phần tử bịt kín này cũng có sẵn trong vật liệu đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHỚT PISTON TPL:


Vật liệu 1 Nbr / Pom / Tpe Tốc độ m / s 0,5 nhiệt độ ° C -30 +110 áp lực Mpa 35
Vật liệu 2 Viton / Pom / Tpe Tốc độ m / s 0,5 nhiệt độ ° C -20 +200 áp lực Mpa 35
Vật liệu 3 Brit / Pom / Tpe Tốc độ m / s 0,5 nhiệt độ ° C -50 +100 áp lực Mpa 35


Thông số phớt piston TPL

TÍNH NĂNG CHUNG PHỚT PISTON TPL

Dễ lắp đặt
Chịu mài mòn cao
Khả năng chống thấm cao
Giá trị biến dạng thấp

BẢNG CHỌN:


SỰ MIÊU TẢ KÍCH THƯỚC (MM) VẬT CHẤT
TPL 078043 D.020x011x13.5   020,00 - 011,00 - 013,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 098062 D.025x016x13.5   025,00 - 016,00 - 013,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 118078 D.030x021x13,5 STD   030,00 - 021,00 - 013,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL SP 118078 BRITT D.030x021x13,5   030,00 - 021,00 - 013,50 Brit / Pom / Tpe
TPL 125086 D.032x022x15.5   032,00 - 022,00 - 015,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 137098 D.035x025x15,5   035,00 - 025,00 - 015,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 157102 D.040x026x15.5   040,00 - 026,00 - 015,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 177122 D.045x031x15.5   045,00 - 031,00 - 015,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 196133 D.050x034x20,5   050,00 - 034,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 216153 D.055x039x20,5   055,00 - 039,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 236173 D.060x044x20,5   060,00 - 044,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 248185 D.063x047x20,5   063,00 - 047,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 255192 D.065x049x20.5   065,00 - 049,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 275212 D.070x054x20,5   070,00 - 054,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 295169 D.075x059x20,5   075,00 - 059,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 314244 D.080x062x22,5   080,00 - 062,00 - 022,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 354283 D.090x072x22,5   090,00 - 072,00 - 022,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 393322 D.100x082x22,5   100,00 - 082,00 - 022,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 433362 D.110x092x22,5   110,00 - 092,00 - 022,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 492405 D.125x103x26,5   125,00 - 103,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 551464 D.140x118x26,5   140,00 - 118,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 590504 D.150x128x26,5   150,00 - 128,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 629543 D.160x138x26,5   160,00 - 138,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 708621 D.180x158x26,5   180,00 - 158,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 787688 D.200x175x31,5   200,00 - 175,00 - 031,50 Nbr / Pom / Tpe
TPL 944886 D.250x225x31,5   250,00 - 225,00 - 031,50 Nbr / Pom / Tpe
DAS 42 28 D.042x028x15,50   042,00 - 028,00 - 015,50 Nbr / Pom / Tpe
DAS 56 40 D.056x040x20,50 TPL   056,00 - 040,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
DAS 63 47/1 D.063x047x20,50   063,00 - 047,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 028-019 D.028x019x13,5   028,00 - 019,00 - 013,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 030-022 D.030x022x13,5   030,00 - 022,00 - 013,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 060-048 D.060x048x20,5   060,00 - 048,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 107,95-88,9 D.107,95x088,9x23,80   107,95 - 088,90 - 023,80 Nbr / Pom / Tpe
K18 114,3-088,9 D.114,3x088,9x31,75   114,30 - 088,90 - 031,75 Nbr / Pom / Tpe
K18 115-097 / 1 D.115x097x22,4   115,00 - 097,00 - 022,40 Nbr / Pom / Tpe
K18 127-101,6 D.127x101,6x32,15   127,00 - 101,60 - 032,15 Nbr / Pom / Tpe
K18 139,7-114,3 D.139,7x114,3x31,75   139,70 - 114,30 - 031,75 Nbr / Pom / Tpe
K18 139,7-114,3 / 1 D.139,7x114,3x31,75   139,70 - 114,30 - 031,75 Nbr / Pom / Tpe
K18 177,8-152,4 D.177,8x152,4x31,75   177,80 - 152,40 - 031,75 Nbr / Pom / Tpe
K18 177,8-152,4 / 1 D.177,8x152,4x31,75   177,80 - 152,40 - 031,75 Nbr / Pom / Tpe
K18 225-195 D.225x195x35,5   225,00 - 195,00 - 035,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 225-200 D.225x200x31,5   225,00 - 200,00 - 031,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 038.1-025.4 D.038,1x025,4x15,87   038,10 - 025,40 - 015,87 Nbr / Pom / Tpe
K18 050.8-041.27 D.050,8x041,27x11,1   050,80 - 041,27 - 011,10 Nbr / Pom / Tpe
K18 060.32-044.45 D.060,32x044,45x19,05   060,32 - 044,45 - 019,05 Nbr / Pom / Tpe
K18 063.5-053.97 D.063,50x053,97x11,10   063,50 - 053,97 - 011,10 Nbr / Pom / Tpe
K18 066,67-050,80 D.066,67x050,80x19,5   066,67 - 050,80 - 019,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 088.9-076.2 D.088,9x076,2x14,27   088,90 - 076,20 - 014,27 Nbr / Pom / Tpe
  165,10 - 139,70 - 031,90 Nbr / Pom / Tpe
  203,20 - 171,45 - 038,10 Nbr / Pom / Tpe
  203,20 - 177,80 - 031,75 Nbr / Pom / Tpe
KDSB 170 148 D.170x148x26,50 / 5,1 TPL   170,00 - 148,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
VITON TPL 118078 D.030x021x13,5   030,00 - 021,00 - 013,50 Viton / Pom / Tpe
VITON TPL 314244 D.080x062x22,5   080,00 - 062,00 - 022,50 Viton / Pom / Tpe
VITON TPL 393322 D.100x082x22,5   100,00 - 082,00 - 022,50 Viton / Pom / Tpe
VITON TPL 492405 D.125x103x26,5   125,00 - 103,00 - 026,50 Viton / Pom / Tpe
10DBS 140118 / M D.140x118x26,50 H 5,10   118,00 - 140,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
10DBS 56 40 / M D.056x040x20,50   056,00 - 040,00 - 020,50 Nbr / Pom / Tpe
10DBS 90 72 / M D.090x072x22,50   090,00 - 072,00 - 022,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 025-016 D.025x016x13,5   025,00 - 016,00 - 013,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 042-028 D.042x028x15,5   042,00 - 028,00 - 015,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 045-031 D.045x031x15,5   045,00 - 031,00 - 015,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 069,85-050,8 D.069,85x050,8x23,79   069,85 - 050,80 - 023,79 Nbr / Pom / Tpe
K18 082,55-063,5 D,082,55x063,5x23,80   082,55 - 063,50 - 023,80 Nbr / Pom / Tpe
K18 135-110 / 1 D.135x110x25,4 / 6,35   135,00 - 110,00 - 025,40 Nbr / Pom / Tpe
K18 170-148 D.170x148x26,5   170,00 - 148,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 200-175 D.200x175x31,5   200,00 - 175,00 - 031,50 Nbr / Pom / Tpe
K18 152,4-127 D.152,4x127x31,75   152,40 - 127,00 - 031,75 Nbr / Pom / Tpe
K18 165-143 D.165x143x26,5   165,00 - 143,00 - 026,50 Nbr / Pom / Tpe
KK03 086051 D.022x013x13.5 TPL   022,00 - 013,00 - 013,50 Nbr / Pom / Tpe
VITON TPL 244188 D.063x047x20,5   050,00 - 034,00 - 020,50 Viton / Pom / Tpe

STT Tiêu đề tài liệu Dung lượng Loại Ngày tạo Tải về

CÔNG TY CPDV THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG (ESE)
-------------------------------------------------------------------------------------
Địa chỉ : 216 Lô 9, P Đằng Hải, Q. Hải An, TP Hải Phòng
Điện thoại: 0225 652 875 - 0225 652 942 Fax: 0225 797 598
Website:
www.esejsc.com.vn / www.esejsc.com
Email: ese@esejsc.com.vn

hoặc liên hệ trực tiếp HOTLINE để được tư vấn: 0901588311
-------------------------------------------------------------------------------------

Bình luận Facebook:

Sản phẩm cùng loại