Torqmotor ™ TS Series được thiết kế để sử dụng dưới nước hoặc trong môi trường ăn mòn, tất cả các phần bề mặt kim loại bên ngoài của động cơ TS Series là thép không gỉ, công suất phụ tải là 400 lb áp suất ngắt quãng là 2.400 psi, mômen xoắn 2.000 lb-in và đường kính trục là 1 ".
Sản phẩm Mô tơ thủy lực Tormotor Ts do Parker sản xuất và do Công ty Cổ phần Dịch vụ Thiết bị Năng Lượng - đại diện Parker tại Việt Nam phân phối độc quyền tới khách hàng tại thị trường Việt Nam.
Torqmotor ™ TS Series
Thông số kỹ thuật của TORQMOTOR™ TS:
- Nhãn hiệu : Torqmotor
- Dung tích motor( cc/rev): 36 | 41 | 49 | 65 | 82 | 98 | 130 | 163 | 195 | 228 | 260 | 293 | 328 | 370 | 392
- Dung tích motor( cu in/rev): 2.2 | 2.5 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | 11.9 | 13.9 | 15.9 | 17.9 | 20.0 | 22.6 | 24.0
- Áp suất tối đa( bar): 41 - 165 ngắt quãng ( 41 - 125 liên tục)
- Áp suất tối đa ( psi): 600 - 2400 ngắt quãng ( 600 - 1800 liên tục)
- Lưu lượng tối đa (lpm): 34 - 57 ngắt quãng (34 - 45 liên tục)
- Lưu lượng tối đa (gpm): 9 - 15 ngắt quãng ( 9 - 12 liên tục)
- Mô-men lực xoắn đầu ra tối đa(nm): 67 - 226 ngắt quãng (48 - 226 liên tục)
- Mô-men lực xoắn đầu ra tối đa(lb- in): 596 - 2000 ngắt quãng ( 427 - 2000 liên tục)
- Mô-men lực xoắn khởi động tối thiểu(nm): 50 -179 ngắt quãng ( 44 - 179 liên tục)
- Mô-men lực xoắn khởi động tối thiểu(lb - in): 440 - 1580 ngắt quãng ( 385 - 1580 liên tục)
- Tốc độ tối đa (rpm): 143 - 932
- Đường kính trục (inch): 1.00
Để biết thêm thông tin về sản phẩm Quý khách vui lòng tải tài liệu tại tab bên
Mọi thông tin chi tiết về dịch vụ, Quý khách vui lòng liên hệ với ESE theo thông tin sau để được giải đáp kỹ lưỡng nhất