Thông số kỹ thuật của van điện từ 4 cửa, 2 vị trí:
- Áp suất đầu vào tối đa(psi): 5000, 3600
- Áp suất đầu vào tối đa (bar):350, 250
- Trọng lượng (lb): 0.66, 0.29, 0.44, 1.3
- Lưu lượng (gpm): 5, 4, 3, 10, 8, 7, 9, 6.5, 30
- Lưu lượng (lpm):19, 15, 11, 38, 30, 27, 34, 25, 114
- Tỉ lệ rò rỉ(cc/min): 150 @ 5000 PSI (350 BAR), 160 @ 3600 PSI (250 BAR), 240 @ 5000 PSI (350 BAR), 160 @ 5000 PSI (350 BAR), 230 @ 3600 PSI (250 BAR), 320 @ 5000 PSI (350 BAR), 350 De- energized, 1.5 GPM Energized Pilot Flow @ 3000 PSI (207 BAR)
- Kích thước khoang: C08-2, C10-2, C16-2
- Thời gian phản ứng: 50, 130
- Chất liệu làm kín: D-Ring,Nitrile, Fluorocarbon
- Nhiệt độ vận hành(F): -30° to +250°, -15° to +400°, -50° to +270°
- Nhiệt độ vận hành (C): -34° to +121°, -26° to +204°, -45° to +132°
- Chất liệu van: Thép
- Độ tinh lọc: ISO 4406:1999 Code 18/16/13
- Trọng lượng(kg): 0.14, 0.11, 0.18, 0.59
- Mô- men lắp đặt(lbs/ft):22, 23-27, 32-36, 37-41, 51-55, 30-40
- Mô-men lắp đặt (nm):30, 31-37, 43-49, 50-56, 69-75, 40.6-54.2
Để biết thêm thông tin chi tiết từng mã sản phẩm Quý khách vui lòng lựa chọn phần mã seri ở tab bên.
Mọi thông tin chi tiết về dịch vụ, Quý khách vui lòng liên hệ với ESE theo thông tin sau để được giải đáp kỹ lưỡng nhất