- Áp suất đầu vào tối đa(psi):3000, 6000, 5500
		 
	
		-  Áp suất đầu vào tối đa (bar): 210, 420, 380
		 
	
		- Trọng lượng (lb): 0.55, 1.28, 0.5
		
		- Lưu lượng (gpm): 50, 106, 18
		
		- Lưu lượng (lpm): 190, 400, 68
		
		- Kích thước khoang: C10-3S, C16-3S, C10-3
		
		- Áp suất két chứa lớn nhất(psi): 6000,5000
		
		- Áp suất két chứa lớn nhất (bar): 420, 350
		
		- Chất liệu làm kín: D-Ring,Nitrile, Fluorocarbon
		
		- Dải áp suất điều chỉnh(psi):145-3000, 145-6000, 100-1000, 200-2000, 300-3000, 500-5000
		 
	
		- Dải áp suất điều chỉnh (bar): 10-210, 10-420, 6.9-69, 13.8-138, 20.7-207, 34.5-345
		
		- Mức áp suất thiết lập (psi): 1450, 2900, 500, 1000, 1500, 2500
		
		- Mức áp suất thiết lập (bar): 100, 200, 34.5, 69, 103.5, 172.4
		
		- Nhiệt độ vận hành(F): -50° to +270°, -30° to +250°, -15° to +400°
		
		- Nhiệt độ vận hành (C): -45° to +132°, -34° to +121°, -26° to +204°
		
		- Chất liệu van: Thép
		
		- Độ tinh lọc: ISO 4406:1999 Code 18/16/13
		
		- Trọng lượng(kg): 0.25, 0.58, 0.23
		
		- Mô- men lắp đặt(lbs/ft): 37, 74, 48
		
		- Mô-men lắp đặt (nm): 50, 100, 65
		 
	
		Để biết thêm thông tin chi tiết từng mã sản phẩm  Quý khách vui lòng tải tài liệu ở  tab bên. 
		
		Mọi thông tin chi tiết về dịch vụ, Quý khách vui lòng liên hệ với ESE theo thông tin sau để được giải đáp kỹ lưỡng nhất